🌟 스카프 (scarf)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 스카프 (scarf) @ Ví dụ cụ thể
- 장밋빛 스카프. [장밋빛 (薔薇빛)]
- 실크 스카프. [실크 (silk)]
- 앙고라 스카프. [앙고라 (Angora)]
- 보랏빛 스카프. [보랏빛]
- 여배우들은 스카프, 핸드백 등 값비싼 액세서리를 하고 시상식장에 나타났다. [액세서리 (accessory)]
- 엄마. 나 스카프 좀 다시 매 줘. [짓다]
- 스카프를 맬 때는 골고루 주름이 지도록 매듭을 지어야 예쁜 거야. [짓다]
🌷 ㅅㅋㅍ: Initial sound 스카프
-
ㅅㅋㅍ (
스카프
)
: 추위를 막거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰거나 목에 감는 얇고 긴 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Vải dày và mỏng quấn quanh cổ hoặc đội lên đầu để làm đẹp hoặc chống lạnh.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101)