🌟 액세서리 (accessory)

☆☆   Danh từ  

1. 멋을 내려고 몸이나 옷에 달거나 걸어 장식하는 물건.

1. PHỤ KIỆN, ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật gắn hoặc đính trên áo hay cơ thể để trang trí làm đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 액세서리.
    Brilliant accessories.
  • Google translate 액세서리가 돋보이다.
    Accessories stand out.
  • Google translate 액세서리를 걸치다.
    Put on accessories.
  • Google translate 액세서리를 달다.
    Wear accessories.
  • Google translate 액세서리를 사다.
    Buy accessories.
  • Google translate 액세서리를 하다.
    Wear accessories.
  • Google translate 액세서리로 치장하다.
    Dressed up as an accessory.
  • Google translate 언니는 외출복과 어울리는 액세서리를 고르고 있다.
    My sister is choosing accessories to go with her out-of-town clothes.
  • Google translate 지수는 액세서리 판매점에서 예쁜 귀걸이와 목걸이를 샀다.
    Jisoo bought pretty earrings and necklaces at an accessory store.
  • Google translate 여배우들은 스카프, 핸드백 등 값비싼 액세서리를 하고 시상식장에 나타났다.
    Actresses appeared at the awards ceremony wearing expensive accessories such as scarves and handbags.
  • Google translate 이 옷에 브로치 같은 액세서리를 더하면 훨씬 더 예쁠 것 같은데.
    I think it would be much prettier if you added brooch-like accessories to this dress.
    Google translate 그래? 그럼 어떤 브로치가 어울릴지 네가 골라 줘.
    Yeah? then you choose which brooch will suit you.

액세서리: accessories,アクセサリー,accessoire, parure,joya, accesorio,الملحقات,чимэглэл, гоёлын зүйл,phụ kiện, đồ trang sức,เครื่องประดับ, เครื่องประดับตกแต่ง, เครื่องตกแต่ง, เครื่องตกแต่งกาย, สิ่งประดับ,aksesori, perhiasan,украшение,饰品,首饰,


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Xem phim  


🗣️ 액세서리 (accessory) @ Giải nghĩa

🗣️ 액세서리 (accessory) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)