🌟 액세서리 (accessory)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Xem phim
🗣️ 액세서리 (accessory) @ Giải nghĩa
- 몸치장 (몸治粧) : 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
- 악세사리 : → 액세서리
- 몸단장 (몸丹粧) : 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
- 몸차림 : 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
🗣️ 액세서리 (accessory) @ Ví dụ cụ thể
- 수집된 액세서리. [수집되다 (蒐集되다)]
- 나는 액세서리 중에서 팔찌와 발찌를 좋아한다. [발찌]
- 액세서리 보관함. [보관함 (保管函)]
- 화려한 영화 뒤에는 영화배우뿐 아니라 그들의 머리와 의상, 작은 액세서리 하나하나 신경 쓴 소도구 팀이 있다. [소도구 (小道具)]
🌷 ㅇㅅㅅㄹ: Initial sound 액세서리
-
ㅇㅅㅅㄹ (
액세서리
)
: 멋을 내려고 몸이나 옷에 달거나 걸어 장식하는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ KIỆN, ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật gắn hoặc đính trên áo hay cơ thể để trang trí làm đẹp. -
ㅇㅅㅅㄹ (
예사소리
)
: ‘ㄱ’, ‘ㄷ’, ‘ㅂ’, ‘ㅅ’, ‘ㅈ’과 같이 발음 기관의 긴장도가 낮아 약하게 파열되는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM THƯỜNG: Những âm có độ căng của cơ quan phát âm thấp và được bật ra yếu như là ‘ㄱ’, ‘ㄷ’, ‘ㅂ’, ‘ㅅ’, ‘ㅈ’. -
ㅇㅅㅅㄹ (
이상스레
)
: 보기에 정상적인 것과 다른 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠ THƯỜNG, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH KHÁC LẠ: Trông có chỗ khác với cái bình thường. -
ㅇㅅㅅㄹ (
악세사리
)
: → 액세서리
Danh từ
🌏
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10)