🌟 스카프 (scarf)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 스카프 (scarf) @ Ví dụ cụ thể
- 장밋빛 스카프. [장밋빛 (薔薇빛)]
- 실크 스카프. [실크 (silk)]
- 앙고라 스카프. [앙고라 (Angora)]
- 보랏빛 스카프. [보랏빛]
- 여배우들은 스카프, 핸드백 등 값비싼 액세서리를 하고 시상식장에 나타났다. [액세서리 (accessory)]
- 엄마. 나 스카프 좀 다시 매 줘. [짓다]
- 스카프를 맬 때는 골고루 주름이 지도록 매듭을 지어야 예쁜 거야. [짓다]
🌷 ㅅㅋㅍ: Initial sound 스카프
-
ㅅㅋㅍ (
스카프
)
: 추위를 막거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰거나 목에 감는 얇고 긴 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Vải dày và mỏng quấn quanh cổ hoặc đội lên đầu để làm đẹp hoặc chống lạnh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)