🌟 머플러 (muffler)
Danh từ
🌷 ㅁㅍㄹ: Initial sound 머플러
-
ㅁㅍㄹ (
머플러
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp. -
ㅁㅍㄹ (
마파람
)
: (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132)