🌟 머플러 (muffler)

Danh từ  

1. 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.

1. KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 머플러.
    A red muffler.
  • Google translate 유행하는 머플러.
    The fashionable muffler.
  • Google translate 머플러를 두르다.
    Wear a muffler.
  • Google translate 머플러를 매다.
    Put on a muffler.
  • Google translate 머플러를 벗다.
    Take off the muffler.
  • Google translate 지수는 남자 친구의 생일 선물로 손수 스웨터 머플러를 떠 주기로 했다.
    Jisoo decided to hand-pick a sweater muffler for her boyfriend's birthday present.
  • Google translate 올겨울 머플러가 유행하면서 별로 춥지 않은 날씨에도 너도나도 머플러를 두르고 다닌다.
    With mufflers in vogue this winter, many people wear mufflers even when it's not too cold.
  • Google translate 저기 머플러 두른 여자가 내 여동생이야.
    That's my sister in that muffler.
    Google translate 목에 빨갛고 긴 머플러를 한 여자애 말이지?
    You mean the girl with the red, long muffler around her neck?
Từ đồng nghĩa 마후라(mahurâ): 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천., 자동차나 오…

머플러: muffler,マフラー,écharpe, cache-col, cache-nez,bufanda,وشاح,ороолт, хүзүүний ороолт,khăn choàng cổ,ผ้าพันคอ,selendang,шарф; кашне; шейный платок,围脖,围巾,

2. 자동차 등의 내부에 있는 기관에서, 배기가스가 배출될 때 나는 소음을 줄이거나 없애는 장치.

2. ỐNG BÔ: Thiết bị làm giảm hoặc loại bỏ tiếng ồn xuất hiện khi khí thải được thải ra từ động cơ ở bên trong của xe ô tô...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 머플러.
    Car muffler.
  • Google translate 머플러 소리.
    Sound of mufflers.
  • Google translate 머플러 소음.
    Muffler noise.
  • Google translate 머플러가 고장 나다.
    The muffler is broken.
  • Google translate 머플러를 개조하다.
    Modifying mufflers.
  • Google translate 머플러를 개조한 자동차가 시끄러운 소리를 내면서 지나갔다.
    A car with a modified muffler passed by with a loud noise.
  • Google translate 내 차의 머플러가 고장나서 시동을 걸 때마다 요란한 소리가 난다.
    My car's muffler is broken and every time i start it, i hear a loud noise.
  • Google translate 저 오토바이 너무 시끄럽잖아.
    That motorcycle is too loud.
    Google translate 아마 머플러를 떼어 냈나 봐.
    Maybe they took off the muffler.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132)