🌟 머플러 (muffler)
Danh từ
🌷 ㅁㅍㄹ: Initial sound 머플러
-
ㅁㅍㄹ (
머플러
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp. -
ㅁㅍㄹ (
마파람
)
: (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
• Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52)