🌟 기침
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기침 (
기침
)
📚 Từ phái sinh: • 기침하다: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오다., 목소리를…
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí
🗣️ 기침 @ Giải nghĩa
- 군기침 : 인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침.
- 기관지염 (氣管支炎) : 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
- 잔기침 : 작은 소리로 잇따라 자주 하는 기침.
- 헛기침 : 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 하는 기침.
- 쿡쿡 : 웃음이나 기침 등이 갑자기 반복해서 터져 나오는 소리. 또는 그 모양.
- 콜록거리다 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다.
- 콜록 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.
- 콜록하다 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 내다.
- 감기 (感氣) : 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
- 콜록대다 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다.
- 콜록콜록 : 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리.
- 콜록콜록하다 : 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리를 내다.
- 쿡 : 웃음이나 기침 등이 갑자기 터져 나오는 소리. 또는 그 모양.
- 쿡쿡대다 : 웃음이나 기침 등이 갑자기 자꾸 나다.
- 쿡쿡하다 : 웃음이나 기침 등이 자꾸 갑자기 나다.
- 큰기침 : 위엄을 나타내거나 마음을 가다듬기 위해 큰 소리로 기침함. 또는 그런 기침.
- 쿡쿡거리다 : 웃음이나 기침 등이 갑자기 자꾸 나다.
- 참다 : 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
- 어험 : 위엄 있게 기침하는 소리.
🗣️ 기침 @ Ví dụ cụ thể
- 쉰 기침 소리. [쉬다]
- 거칠게 기침하다. [거칠다]
- 유민이의 열이 내리지 않아서 걱정이에요. 기침 소리도 점점 거칠어지고. [거칠다]
- 심한 기침. [심하다 (甚하다)]
- 동생은 기침과 고열에 콧물까지 흘리며 감기를 심하게 앓았다. [심하다 (甚하다)]
- 쿡쿡하고 기침하다. [쿡쿡하다]
- 응, 방금 쿡쿡하는 기침 소리가 엄청 크게 들렸어. [쿡쿡하다]
- 엄마는 아이의 작은 기침 소리에도 모든 신경이 아이 쪽으로 쏠렸다. [쏠리다]
- 그는 아프지도 않으면서 부러 기침 소리를 냈다. [부러]
- 감기는 기침 등 공기를 통해 전염될 수 있다. [전염되다 (傳染되다)]
- 나는 기침 소리를 듣고 친구가 혹시 아픈 것은 아닌지 걱정했다. [혹시 (或是)]
- 문밖에서 어험 하는 기침 소리가 났다. [어험]
- 밖에서 에헴 하고 두어 번 기침 소리가 나더니 방문이 열렸다. [에헴]
🌷 ㄱㅊ: Initial sound 기침
-
ㄱㅊ (
경찰
)
: 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân. -
ㄱㅊ (
경치
)
: 자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực. -
ㄱㅊ (
근처
)
: 어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó. -
ㄱㅊ (
김치
)
: 배추나 무 등의 채소를 소금에 절인 후 양념에 버무려 발효시켜서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIMCHI: Món ăn được làm bằng cách muối rau như cải thảo hay củ cải rồi sau đó cho gia vị vào và để cho lên men. -
ㄱㅊ (
공책
)
: 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있도록 줄이 쳐져 있거나 빈 종이로 매어 놓은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ: Một tập giấy trắng được đính vào như quyển sách có dòng kẻ hoặc để trống dùng để viết chữ hay vẽ tranh. -
ㄱㅊ (
규칙
)
: 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC: Phép tắc định ra để nhiều người giữ. -
ㄱㅊ (
기차
)
: 사람이나 물건을 싣고 연료의 힘으로 철도 위를 달리는, 길이가 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HOẢ, XE LỬA: Tàu dài, chở người hoặc hàng hoá và chạy trên đường sắt bằng sức mạnh của nhiên liệu. -
ㄱㅊ (
기침
)
: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HO: Việc không khí từ phổi đi qua cổ họng bật ra thành tiếng không trong trẻo rồi đột nhiên được thoát ra. -
ㄱㅊ (
관찰
)
: 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN SÁT: Việc tìm hiểu một cách tỉ mỉ và cẩn thận theo đúng với bản chất mà sự vật hay hiện tượng có. -
ㄱㅊ (
고층
)
: 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng. -
ㄱㅊ (
교체
)
: 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác. -
ㄱㅊ (
개최
)
: 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức. -
ㄱㅊ (
건축
)
: 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường. -
ㄱㅊ (
고추
)
: 손가락만한 크기로 처음에는 초록색이나 익으면 빨갛게 되고 매운 맛이 나는 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ỚT, TRÁI ỚT: Loại trái cây to bằng ngón tay, lúc đầu có màu xanh đến khi chín chuyển sang màu đỏ có vị cay. -
ㄱㅊ (
계층
)
: 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội. -
ㄱㅊ (
가치
)
: 값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá. -
ㄱㅊ (
기초
)
: 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ SỞ, NỀN TẢNG BAN ĐẦU: Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật.
• Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53)