🌟 권총 (拳銃)

  Danh từ  

1. 한 손에 쥐고 사용하는 작고 짧은 총.

1. SÚNG LỤC, SÚNG NGẮN: Khẩu súng nhỏ và ngắn, có thể cầm và bắn bằng một tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권총 세 자루.
    Three pistols.
  • Google translate 권총을 뽑다.
    Draw a pistol.
  • Google translate 권총을 쏘다.
    Fire a pistol.
  • Google translate 권총을 차다.
    Kick a pistol.
  • Google translate 권총에 맞다.
    Be hit by a pistol.
  • Google translate 권총을 가지고 보호 동물을 불법으로 사냥한 밀렵꾼이 붙잡혔다.
    Poachers who illegally hunted protected animals with pistols were caught.
  • Google translate 대령은 적군에게서 날아온 권총에 맞았지만 기적적으로 살아남았다.
    The colonel was hit by a pistol from the enemy but miraculously survived.
  • Google translate 경찰은 피해자의 몸에서 찾아낸 권총 탄환을 근거로 범인을 찾고 있다.
    Police are looking for the criminal based on a pistol bullet found in the victim's body.
  • Google translate 어제 새벽에 우리 동네에서 총기 사건이 발생했대.
    There was a shooting in my neighborhood last night.
    Google translate 그래서 권총 소리가 났구나.
    That's why you sounded like a pistol.

권총: pistol,けんじゅう【拳銃】,pistolet, revolver,pistola, revólver,مسدس,гар буу,súng lục, súng ngắn,ปืนพก,pistol, senapan,пистолет; револьвер,手枪,短枪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권총 (권ː총)
📚 thể loại: Vũ khí  


🗣️ 권총 (拳銃) @ Giải nghĩa

🗣️ 권총 (拳銃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20)