🌟 간첩 (間諜)

  Danh từ  

1. 한 나라나 단체의 비밀 정보를 알아내어 다른 나라나 단체에 넘겨주는 일을 하는 사람.

1. GIÁN ĐIỆP: Người làm việc tìm hiểu thông tin bí mật của một nước hay tổ chức để chuyển cho nước hay tổ chức khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적국의 간첩.
    A spy for an enemy country.
  • Google translate 간첩 노릇.
    Being a spy.
  • Google translate 간첩 혐의.
    Suspicion of espionage.
  • Google translate 간첩 활동.
    Espionage.
  • Google translate 간첩을 검거하다.
    Arrest a spy.
  • Google translate 간첩을 보내다.
    Send a spy.
  • Google translate 간첩을 신고하다.
    Report a spy.
  • Google translate 국가 기밀을 넘기려던 간첩이 경찰에 잡혔다.
    A spy was caught by the police trying to hand over state secrets.
  • Google translate 적군은 아군에게 간첩을 보내 중요한 정보를 빼내려고 했다.
    The enemy sent spies to allies to try to extract important information.
  • Google translate 아침 신문을 봤어요? 오랫동안 활동하던 간첩이 잡혔다네요.
    Did you read the morning paper? a long-time spy was caught.
    Google translate 그러게요. 그렇게 오랫동안 간첩 활동을 했다는데 아무도 눈치 채지 못했나 봐요.
    Yeah. i heard you were a spy for such a long time, but no one noticed.
Từ đồng nghĩa 스파이(spy): 어떤 국가나 단체의 비밀이나 상황, 정보를 몰래 알아내거나 빼내어 다른…
Từ đồng nghĩa 첩자(諜者): 다른 나라나 단체의 비밀스러운 정보를 알아내어 자신의 나라나 단체에 넘겨주…

간첩: spy,スパイ。こうさくいん【工作員】。かんちょう【間諜】,espion, agent secret, mouchard,espía, agente secreto,جاسوس,тагнуул, туршуул,gián điệp,จารบุรุษ, จารชน, ไส้ศึก, พวกใต้ดิน,mata-mata,шпион; лазутчик; агент,间谍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간첩 (간ː첩) 간첩이 (간ː처비) 간첩도 (간ː첩또) 간첩만 (간ː첨만)
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 간첩 (間諜) @ Giải nghĩa

🗣️ 간첩 (間諜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208)