🌟 연루자 (連累者)

Danh từ  

1. 다른 사람이 저지른 범죄에 관련된 사람.

1. NGƯỜI DÍNH LÍU, NGƯỜI LIÊN ĐỚI, NGƯỜI ĐỒNG LÕA: Người bị liên quan tới tội lỗi do người khác gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연루자가 잡히다.
    The person involved is caught.
  • Google translate 연루자가 체포되다.
    The person involved is arrested.
  • Google translate 연루자를 검거하다.
    Arrest a person involved.
  • Google translate 연루자를 고발하다.
    To accuse a person of involvement.
  • Google translate 연루자를 잡아들이다.
    Capture a person involved.
  • Google translate 연루자로 몰리다.
    Be accused of involvement.
  • Google translate 사건의 주동자는 검사가 신문을 하자 연루자들의 이름을 모두 실토했다.
    The mastermind of the case confessed all the names of those involved when the prosecutor made the newspaper.
  • Google translate 간첩의 친구였던 김 씨는 간첩 혐의의 연루자로 체포되어 옥살이를 하였다.
    Kim, a friend of the spy, was arrested and imprisoned for his involvement in the espionage charges.

연루자: accomplice,れんるいしゃ【連累者】。れんるいにん【連累人】,complice,cómplice,متورّط,хам хэрэгтэн, хань хамсаатан,người dính líu, người liên đới, người đồng lõa,ผู้ร่วมกระทำความผิดอาญา, ผู้สมรู้ร่วมคิด, ผู้สมคบ, ผู้เกี่ยวข้อง, ผู้ร่วมทำผิด,orang yang terlibat, orang terkait,соучастник (в преступлении и т. п.),牵连者,牵连人,涉案人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연루자 (열루자)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)