🌟 구출 (救出)

  Danh từ  

1. 위험한 상황에서 구해 냄.

1. SỰ CỨU THOÁT, SỰ GIẢI THOÁT: Việc cứu ra khỏi tình trạng nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상자 구출.
    Rescue the wounded.
  • Google translate 인질 구출.
    Rescue the hostages.
  • Google translate 구출 계획.
    Rescue plans.
  • Google translate 구출 작전.
    A rescue operation.
  • Google translate 구출이 되다.
    Rescue.
  • Google translate 구출을 시도하다.
    Attempt to rescue.
  • Google translate 구출을 하다.
    Rescue.
  • Google translate 어제 저녁 경찰과 군은 합동 작전으로 테러 단체에게 붙잡힌 인질 구출을 시도했다.
    Police and the military attempted to rescue the hostages held by terrorist groups in a joint operation yesterday evening.
  • Google translate 차 안에 갇힌 사람들이 서로 나오려고 발버둥 치는 바람에 부상자 구출에 애를 먹었다.
    The people trapped in the car struggled to get out of each other and had trouble rescuing the injured.
  • Google translate 구조대원들과 과학자들은 무너진 광산 안에 고립된 광부를 구하기 위한 구출 작전을 세웠다.
    Rescuers and scientists have launched a rescue operation to save an isolated miner inside a collapsed mine.

구출: rescue; help,きゅうしゅつ【救出】。きゅうさい【救済】。すくい【救い】,sauvetage, secours,rescate,إنقاذ ، تنجية ، نجاة ، تخليص,аврал, тусламж,sự cứu thoát, sự giải thoát,การช่วยชีวิต, การกู้ภัย, การช่วยให้รอด, การช่วยให้ปลอดภัย,penyelamatan,спасение; освобождение,救出,搭救,解救,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구출 (구ː출)
📚 Từ phái sinh: 구출되다(救出되다): 위험한 상황에서 구해지다. 구출하다(救出하다): 위험한 상황에서 구해 내다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề môi trường  

🗣️ 구출 (救出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)