🌟 구출하다 (救出 하다)

Động từ  

1. 위험한 상황에서 구해 내다.

1. CỨU THOÁT, GIẢI THOÁT: Cứu khỏi tình huống nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 구출하다.
    Rescue a man.
  • Google translate 위기에서 구출하다.
    Rescue from crisis.
  • Google translate 위험에서 구출하다.
    Rescue from danger.
  • Google translate 극적으로 구출하다.
    Dramatically rescue.
  • Google translate 무사히 구출하다.
    Rescue without a hitchhike.
  • Google translate 사흘 만에 구출하다.
    Rescue in three days.
  • Google translate 해양 경비대는 파도에 휩쓸려 떠내려간 조난자들을 구출하였다.
    The coast guard rescued the survivors who were swept away by the waves.
  • Google translate 동물 보호 단체는 어미를 잃고 굶주리던 새끼 수달들을 구출했다.
    Animal rights groups rescued the baby otters who had lost their mother and were starving.
  • Google translate 위험에 빠진 공주를 구출한 기사는 왕에게 인정을 받아 공주와 결혼하게 되었다.
    The knight who rescued the endangered princess was recognized by the king and married the princess.

구출하다: rescue; save,きゅうしゅつする【救出する】。きゅうさいする【救済する】。すくう【救う】,secourir quelqu'un, sauver la vie de quelqu'un,rescatar,يُنجِي,аврах, туслах, аварч гаргах,cứu thoát, giải thoát,ช่วยชีวิต, กู้ภัย, ช่วยให้รอด, ช่วยให้ปลอดภัย,menyelamatkan,Спасать; освобождать,救出,搭救,解救,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구출하다 (구ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 구출(救出): 위험한 상황에서 구해 냄.

🗣️ 구출하다 (救出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)