🌟 구출하다 (救出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구출하다 (
구ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구출(救出): 위험한 상황에서 구해 냄.
🗣️ 구출하다 (救出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부상자를 구출하다. [부상자 (負傷者)]
- 매몰자를 구출하다. [매몰자 (埋沒者)]
- 생존자를 구출하다. [생존자 (生存者)]
- 인질을 구출하다. [인질 (人質)]
- 조난자를 구출하다. [조난자 (遭難者)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 구출하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86)