🌟 부상자 (負傷者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부상자 (
부ː상자
)
🗣️ 부상자 (負傷者) @ Giải nghĩa
- 후송되다 (後送되다) : 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등이 뒤에 있는 지역으로 보내지다.
- 후송하다 (後送하다) : 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로 보내다.
- 후송 (後送) : 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로 보냄.
🗣️ 부상자 (負傷者) @ Ví dụ cụ thể
- 피해지에서 소방대원은 부상자 호송 작업을 펼쳤다. [호송 (護送)]
- 후송되어 온 부상자 상태는 어떤가요? [후송되다 (後送되다)]
- 부축한 부상자. [부축하다]
- 부상자 구출. [구출 (救出)]
- 차 안에 갇힌 사람들이 서로 나오려고 발버둥 치는 바람에 부상자 구출에 애를 먹었다. [구출 (救出)]
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 부상자
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)