🌟 부상자 (負傷者)

Danh từ  

1. 몸에 상처를 입은 사람.

1. NGƯỜI BỊ THƯƠNG: Người bị vết thương ở cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상자가 생기다.
    There are injuries.
  • Google translate 부상자가 속출하다.
    There are a number of injuries.
  • Google translate 부상자를 구출하다.
    Rescue the wounded.
  • Google translate 부상자를 이송하다.
    Transfer injured.
  • Google translate 부상자를 치료하다.
    Treat the wounded.
  • Google translate 그는 벽에 부딪혀 살짝 긁힌 부상자의 팔에 붕대를 감아 주었다.
    He hit the wall and bandaged the injured man's arm, slightly scratched.
  • Google translate 교통사고로 크게 다쳐 병원으로 실려 온 부상자는 많은 피를 흘리고 있었다.
    The injured man who was seriously injured in a car accident and was taken to the hospital was bleeding a lot.
  • Google translate 지진으로 인해 무너진 건물 안에서 부상자들이 살려 달라고 외쳐 대는 소리가 들렸다.
    Inside the building collapsed by the earthquake, we heard the wounded shouting for help.

부상자: injured person,ふしょうしゃ【負傷者】,blessé(e),herido,جريح,гэмтэгч, бэртэгч, шархтан,người bị thương,ผู้ได้รับบาดเจ็บ,orang yang terluka, penderita luka, korban luka,раненый,伤者,伤员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부상자 (부ː상자)


🗣️ 부상자 (負傷者) @ Giải nghĩa

🗣️ 부상자 (負傷者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78)