🌟 과찬 (過讚)

  Danh từ  

1. 지나치게 칭찬함. 또는 그런 칭찬.

1. SỰ QUÁ KHEN, LỜI QUÁ KHEN: Sự tán thưởng quá mức. Hoặc lời khen như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과찬의 말씀.
    I'm flattered.
  • Google translate 과찬이 심하다.
    Too much praise.
  • Google translate 과찬이 지나치다.
    Too much praise.
  • Google translate 과찬을 받다.
    Receive excessive praise.
  • Google translate 과찬을 하다.
    Overpraise.
  • Google translate 아직 부족한 점이 많은 내게 선생님께서 과찬을 하셔서 나는 부끄럽고 민망했다.
    I was ashamed and embarrassed because the teacher over-complimented me, who still lacked a lot.
  • Google translate 노래를 가수처럼 매우 잘하시네요.
    You sing very well like a singer.
    Google translate 아니에요. 과찬의 말씀이십니다.
    No. i'm flattered.

과찬: overpraise; adulation,かしょう【過賞・過称】,louange excessive,elogio excesivo, bombo,مدح مفرط,хэт магтаал,sự quá khen, lời quá khen,การชมมากเกินไป, การเยินยอมากเกินไป, การชื่นชมมากเกินไป, คำยกยอ, คำเยินยอ,pujian berlebihan,неумеренная похвала,过奖,过誉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과찬 (과ː찬)
📚 Từ phái sinh: 과찬하다(過讚하다): 지나치게 칭찬하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155)