🌟 구청 (區廳)

  Danh từ  

1. 구의 행정 사무를 맡아보는 기관.

1. GU-CHEONG, ỦY BAN QUẬN: Cơ quan nhà nước phụ trách công tác hành chính của một quận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관할 구청.
    The competent district office.
  • Google translate 구청 업무 시간.
    Office hours.
  • Google translate 구청 직원.
    Office staff.
  • Google translate 구청에 신고하다.
    Report to the district office.
  • Google translate 구청에서 처리하다.
    Take care of it by the district office.
  • Google translate 구청으로 안내하다.
    Guide to the ward office.
  • Google translate 저는 작년부터 구청에서 여권 발급 업무를 담당하고 있습니다.
    I've been in charge of passport issuance at the district office since last year.
  • Google translate 구청에서는 이번 수해로 피해를 입은 주민들을 조사해 시에 보고하였다.
    The district office investigated and reported to the city the residents affected by the flood.
  • Google translate 구청에서 불우 이웃 돕기 바자회를 한다고 해서 물건을 기증하려고 해요.
    The district office is holding a bazaar to help needy people, so i'm going to donate something.
    Google translate 좋은 생각이에요. 우리 동네의 어려운 사람들이 많은 도움을 받았으면 좋겠네요.
    That's a good idea. i hope the people in need in my neighborhood get a lot of help.

구청: gu office,くやくしょ【区役所】。やくしょ【役所】,mairie d’arrondissement, mairie de gu,gobierno distrital,قسم إداريّ لمنطقة من المناطق (في مدينة كبيرة),дүүргийн захиргаа,Gu-cheong, ủy ban quận,ที่ว่าการอำเภอ, สำนักงานอำเภอ, สำนักงานเขต,kantor kecamatan/kotamadya,районная администрация; районное отделение,区政府,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구청 (구청)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   So sánh văn hóa  


🗣️ 구청 (區廳) @ Giải nghĩa

🗣️ 구청 (區廳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Xin lỗi (7)