🌟 노상 (路上)

Danh từ  

1. 길 위나 길바닥.

1. TRÊN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG: Phía trên con đường hoặc bề mặt đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노상 방뇨.
    Roadbed urination.
  • Google translate 노상 시위.
    A street demonstration.
  • Google translate 노상에 서 있다.
    Standing on the road.
  • Google translate 노상에 주차하다.
    Park on the road.
  • Google translate 노상에서 물건을 팔다.
    Sell goods on the road.
  • Google translate 술 취한 아저씨가 길거리에서 노상 방뇨를 하다가 경찰에 걸렸다.
    A drunken man was caught by the police while he was urinating on the street.
  • Google translate 구청 직원들이 불법으로 노상에서 장사를 하는 사람들을 쫓아내었다.
    The district office staff illegally kicked out people doing business on the road.
  • Google translate 이 주변은 노상에 주차를 하는 것을 금지하고 있습니다.
    This area is prohibited from parking on the road.
    Google translate 잠깐만 차를 세워 두는 것도 안 되나요?
    Can't we stop the car for a moment?
Từ đồng nghĩa 길바닥: 길의 바닥 표면., 길거리나 길의 위.

노상: road; on the road,ろじょう【路上】。みちばた【道端】。ろぼう【路傍】,(n.) de rue, sur la route, dans la rue,en la calle,على الطريق أو سطح الطريق,зам дээрх, зам дээр,trên đường, mặt đường,บนถนน, บนท้องถนน, ขอบถนน, ขอบทาง, ข้างทาง,jalan,на дороге,路面上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노상 (노ː상)

🗣️ 노상 (路上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7)