🌟 노상 (路上)

Danh từ  

1. 길 위나 길바닥.

1. TRÊN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG: Phía trên con đường hoặc bề mặt đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노상 방뇨.
    Roadbed urination.
  • 노상 시위.
    A street demonstration.
  • 노상에 서 있다.
    Standing on the road.
  • 노상에 주차하다.
    Park on the road.
  • 노상에서 물건을 팔다.
    Sell goods on the road.
  • 술 취한 아저씨가 길거리에서 노상 방뇨를 하다가 경찰에 걸렸다.
    A drunken man was caught by the police while he was urinating on the street.
  • 구청 직원들이 불법으로 노상에서 장사를 하는 사람들을 쫓아내었다.
    The district office staff illegally kicked out people doing business on the road.
  • 이 주변은 노상에 주차를 하는 것을 금지하고 있습니다.
    This area is prohibited from parking on the road.
    잠깐만 차를 세워 두는 것도 안 되나요?
    Can't we stop the car for a moment?
Từ đồng nghĩa 길바닥: 길의 바닥 표면., 길거리나 길의 위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노상 (노ː상)

🗣️ 노상 (路上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Việc nhà (48)