🌟 개최하다 (開催 하다)

Động từ  

1. 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 열다.

1. TỔ CHỨC: Lên kế hoạch và tổ chức hội nghị, sự kiện, trận đấu một cách bài bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기를 개최하다.
    Hold a game.
  • Google translate 영화제를 개최하다.
    Hold a film festival.
  • Google translate 올림픽을 개최하다.
    Hold the olympics.
  • Google translate 회담을 개최하다.
    Hold a meeting.
  • Google translate 우리나라에서 개최하다.
    Hold in our country.
  • Google translate 공동으로 개최하다.
    To be held jointly.
  • Google translate 우리 시에서는 한국 영화를 세계에 알리기 위해 매년 국제 영화제를 개최한다.
    Our city holds an annual international film festival to promote korean films to the world.
  • Google translate 우리나라는 이전에는 세계에 많이 알려지지 않았다가 올림픽을 개최하면서 유명해졌다.
    Korea was previously unknown to the world, but became famous when it hosted the olympics.
  • Google translate 다음 주에 역사 세미나가 열린다면서요?
    I heard there's a history seminar next week.
    Google translate 네. 우리 학교에서 개최하니까 관심 있는 학생들은 직접 가 보는 것도 좋을 겁니다.
    Yeah. it's held at our school, so students who are interested in it should go in person.

개최하다: host; hold,かいさいする【開催する】,tenir, organiser, donner,celebrar,يَعقِد,нээх, явуулах, зохион байгуулах,tổ chức,เปิด, จัดขึ้น, เป็นเจ้าภาพ,menyelenggarakan, membuka, mengadakan,открывать; проводить,召开,举办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개최하다 (개최하다) 개최하다 (개췌하다)
📚 Từ phái sinh: 개최(開催): 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.

🗣️ 개최하다 (開催 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105)