🌟 기정사실 (旣定事實)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기정사실 (
기정사실
)
🌷 ㄱㅈㅅㅅ: Initial sound 기정사실
-
ㄱㅈㅅㅅ (
기정사실
)
: 이미 결정되어 있는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÃ CHẮC CHẮN TRONG TẦM TAY: Việc đã được quyết định.
• Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)