🌟 기정사실 (旣定事實)

Danh từ  

1. 이미 결정되어 있는 일.

1. VIỆC ĐÃ CHẮC CHẮN TRONG TẦM TAY: Việc đã được quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기정사실이 되다.
    Become a fait accompli.
  • Google translate 기정사실로 못을 박다.
    Drive a nail into a fait accompli.
  • Google translate 기정사실로 받아들이다.
    Take it as a fait accompli.
  • Google translate 기정사실로 알다.
    I know it as a fait accompli.
  • Google translate 기정사실로 여기다.
    Regard as a fait accompli.
  • Google translate 기정사실로 하다.
    Make a fait accompli.
  • Google translate 전문가들은 전력이 우세한 작년도 우승 팀이 올해도 우승할 것을 기정사실로 여겼다.
    Experts considered it a given that the team that won last year's championship, which was dominated by power, would win again this year.
  • Google translate 온 국민이 우리나라의 준결승 진출을 기정사실로 못 박으며 월드컵 개막 전부터 흥분하고 있다.
    The whole nation is excited even before the opening of the world cup, as they have made it to the semifinals.
  • Google translate 우리 회사가 얼마 전 계약한 사업이 무효화됐대.
    The business that we just signed off on is invalidated.
    Google translate 계약까지 해서 기정사실로 생각하고 있었는데 어떻게 된 거지?
    I thought it was a fait accompli even with the contract, but what happened?

기정사실: fixed fact,きていのじじつ【既定の事実】。きせいじじつ【既成事実】,fait établi, fait accompli,hecho consumado,حقيقة واقعة,шийдэгдсэн асуудал, тогтсон зүйл,việc đã chắc chắn trong tầm tay,ข้อเท็จจริงที่กำหนดไว้แล้ว, เรื่องที่ถูกกำหนดไว้แล้ว, สัจธรรม,fakta, kebenaran, kenyataan,заранее утверждённый факт; свершившийся факт; предрешённый исход,既定事实,既成事实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기정사실 (기정사실)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59)