🌟 파마하다 (←permanent 하다)

Động từ  

1. 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 하다.

1. UỐN TÓC: Dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파마하는 기술.
    The art of perming.
  • 파마하는 약품.
    A drug that perms.
  • 곱슬머리를 파마하다.
    Curly hair.
  • 앞머리를 파마하다.
    Get a bang.
  • 강하게 파마하다.
    Have a strong perm.
  • 나는 미용실에서 파마하는 대신 매일 아침 머리를 드라이어로 손질한다.
    Instead of getting a perm at the salon, i get my hair done with a dryer every morning.
  • 승규는 군에 입대하기 전에 파마해서 구불거리던 머리를 싹둑 잘랐다.
    Seung-gyu had his hair permed before he joined the army and cut off his curly hair.
  • 오랜만에 머리 모양을 바꿨는데 어때요?
    It's been a while since i changed my hairstyle. how do you.
    긴 머리를 파마하니까 훨씬 우아하고 여성스러워 보여요.
    Long hair looks much more elegant and feminine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파마하다 ()
📚 Từ phái sinh: 파마(←permanent): 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안…
📚 Variant: 빠마하다 퍼머하다


🗣️ 파마하다 (←permanent 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 파마하다 (←permanent 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)