🌟 수긍 (首肯)

  Danh từ  

1. 옳다고 여겨 인정함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충분한 수긍.
    Sufficient acceptance.
  • Google translate 수긍의 기색.
    A sign of acceptance.
  • Google translate 수긍이 가다.
    Agree.
  • Google translate 수긍이 안 되다.
    I can't accept it.
  • Google translate 수긍이 어렵다.
    It's hard to accept.
  • Google translate 그는 이번 인사 발령 결과가 수긍이 가지 않는다는 표정이었다.
    He looked unconvinced by the results of the appointment.
  • Google translate 올해 졸업 여행비가 왜 그렇게 비싼지 쉽사리 수긍이 가지 않는다.
    I can't easily accept why this year's graduation trip is so expensive.
  • Google translate 민준이는 틀린 문제에 대한 선생님의 설명을 들은 후 자신의 점수에 대해 쉽게 수긍을 했다.
    Min-jun easily accepted his score after hearing the teacher's explanation of the wrong problem.

수긍: assent; consent,しゅこう【首肯】,consentement, assentiment, acquiescement, signe d'approbation,admisión, aceptación, asentimiento,اقتناع,хүлээн зөвшөөрөх,sự chấp nhận, sự thừa nhận là đúng, sự tâm phục khẩu phục,การเห็นด้วย, การเห็นชอบ, การตกลง,pengakuan, penerimaan,одобрение; согласие,认同,认可,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수긍 (수긍)
📚 Từ phái sinh: 수긍되다(首肯되다): 옳다고 여겨져 인정되다. 수긍하다(首肯하다): 옳다고 여겨 인정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Luật (42) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sở thích (103) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78)