🌟 수긍 (首肯)

  Danh từ  

1. 옳다고 여겨 인정함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충분한 수긍.
    Sufficient acceptance.
  • 수긍의 기색.
    A sign of acceptance.
  • 수긍이 가다.
    Agree.
  • 수긍이 안 되다.
    I can't accept it.
  • 수긍이 어렵다.
    It's hard to accept.
  • 그는 이번 인사 발령 결과가 수긍이 가지 않는다는 표정이었다.
    He looked unconvinced by the results of the appointment.
  • 올해 졸업 여행비가 왜 그렇게 비싼지 쉽사리 수긍이 가지 않는다.
    I can't easily accept why this year's graduation trip is so expensive.
  • 민준이는 틀린 문제에 대한 선생님의 설명을 들은 후 자신의 점수에 대해 쉽게 수긍을 했다.
    Min-jun easily accepted his score after hearing the teacher's explanation of the wrong problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수긍 (수긍)
📚 Từ phái sinh: 수긍되다(首肯되다): 옳다고 여겨져 인정되다. 수긍하다(首肯하다): 옳다고 여겨 인정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Luật (42)