🌟 수긍하다 (首肯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수긍하다 (
수긍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수긍(首肯): 옳다고 여겨 인정함.
🗣️ 수긍하다 (首肯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서양화에 수긍하다. [서양화 (西洋化)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 수긍하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)