🌟 수긍하다 (首肯 하다)

Động từ  

1. 옳다고 여겨 인정하다.

1. CHẤP NHẬN, THỪA NHẬN, ĐỒNG Ý: Thừa nhận coi là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수긍하기 어렵다.
    Hard to accept.
  • Google translate 수긍할 만하다.
    Acceptable.
  • Google translate 누구나가 수긍하다.
    Everybody agrees.
  • Google translate 사실을 수긍하다.
    Accept the fact.
  • Google translate 주장을 수긍하다.
    Accept an argument.
  • Google translate 대체로 수긍하다.
    Broadly agree.
  • Google translate 순순히 수긍하다.
    Accept without a hitch.
  • Google translate 학문적 통찰은 누구든지 수긍할 수 있는 보편타당한 것이어야 한다.
    Academic insight should be universal and reasonable that anyone can accept.
  • Google translate 그녀는 자신이 이 일을 해야 하는 이유에 대해 설명하는 그의 말에 수긍했다.
    She accepted his explanation of why she should do this.
  • Google translate 앞으로 모든 결정은 모두가 수긍할 수 있도록 회의를 통해 원칙에 충실하게 하겠습니다.
    I will be faithful to the principles through meetings so that all decisions will be accepted by everyone.
  • Google translate 유민이가 먼저 내 험담을 하고 다녀서 나도 똑같이 복수한 거야.
    Yoomin gossiped about me first, so i took the same revenge.
    Google translate 그래도 네 태도는 수긍할 수 없어.
    But i can't accept your attitude.

수긍하다: agree,しゅこうする【首肯する】。なっとくする【納得する】,consentir, accepter,aprobar, aceptar, admitir,يقتنع,хүлээн зөвшөөрөх, дагах,chấp nhận, thừa nhận, đồng ý,เห็นด้วย, เห็นชอบ, ยินยอม, ตกลง,mengakui, menerima, menganggap benar,одобрять; давать согласие,首肯,认同,认可,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수긍하다 (수긍하다)
📚 Từ phái sinh: 수긍(首肯): 옳다고 여겨 인정함.

🗣️ 수긍하다 (首肯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)