🌟 숨소리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨소리 (
숨ː쏘리
)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí Sức khỏe
🗣️ 숨소리 @ Giải nghĩa
🗣️ 숨소리 @ Ví dụ cụ thể
- 얼굴이 벌게져서 숨소리만 쌔근대더라. [쌔근대다]
- 쌔근대는 숨소리. [쌔근대다]
- 씩씩대는 숨소리. [씩씩대다]
- 거친 숨소리. [거칠다]
- 가느다란 숨소리. [가느다랗다]
- 나는 쌕쌕대는 딸아이의 숨소리를 들으며 깜빡 잠이 들었다. [쌕쌕대다]
- 쌕쌕대는 숨소리. [쌕쌕대다]
- 사내는 천식이 있어서 조금만 뛰어도 쌕쌕대는 숨소리를 냈다. [쌕쌕대다]
- 쌔근쌔근하는 숨소리. [쌔근쌔근하다]
- 적막한 공간 속에서 병사들의 쌔근쌔근하는 숨소리만 들려 왔다. [쌔근쌔근하다]
- 간혹 숨소리가 쌔근쌔근하면서 거칠어질 때가 있습니다. [쌔근쌔근하다]
- 쌔근쌔근하는 숨소리를 듣고 있으면 정말 마음이 편안해져요 [쌔근쌔근하다]
- 밭은 숨소리. [밭다]
- 숨소리가 씨근씨근하다. [씨근씨근하다]
- 나는 사내의 씨근씨근하는 숨소리가 몹시 거슬렸다. [씨근씨근하다]
- 씨근씨근하는 숨소리. [씨근씨근하다]
- 그러게. 새근새근 숨소리가 거칠어. [새근새근]
- 새근새근 숨소리. [새근새근]
- 새근대는 숨소리. [새근대다]
- 새근대는 숨소리에 맞추어 아이의 가슴이 오르락내리락한다. [새근대다]
- 새근거리는 숨소리. [새근거리다]
- 나는 곁에서 자고 있는 딸아이의 새근거리는 숨소리가 몹시 사랑스러웠다. [새근거리다]
- 가는 숨소리. [가늘다]
- 할딱할딱하는 숨소리. [할딱할딱하다]
- 가쁜 숨소리. [가쁘다]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 숨소리
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28)