🌟 들랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들랑거리다 (
들랑거리다
)
🌷 ㄷㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 들랑거리다
-
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
들락거리다
)
: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra thường xuyên. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
덜렁거리다
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc làm cho liên tục đung đưa. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
도란거리다
)
: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
Động từ
🌏 THỦ THỈ, THÌ THẦM: Nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
두런거리다
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, XÌ XÀO: Nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng thấp. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
들랑거리다
)
: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO LIÊN TỤC: Đi vào rồi đi ra thường xuyên. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
달랑거리다
)
: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG, ĐUNG ĐƯA, LỦNG LẲNG: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc làm cho đung đưa liên tục. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
대롱거리다
)
: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, ĐU ĐƯA, LÒNG THÒNG: Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.
• Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103)