🌟 들랑거리다

Động từ  

1. 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.

1. RA VÀO LIÊN TỤC: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰서를 들랑거리다.
    Drop by the police station.
  • Google translate 부엌을 들랑거리다.
    Wander in the kitchen.
  • Google translate 화장실을 들랑거리다.
    Toilet and fro.
  • Google translate 사무실에 들랑거리다.
    Drop by the office.
  • Google translate 술집에 들랑거리다.
    Drop by a bar.
  • Google translate 수시로 들랑거리다.
    Frequent flirting.
  • Google translate 우리 내외는 내 집이라는 생각에 들떠서 새집을 이리저리 들랑거렸다.
    My wife and i were excited to think it was my home, and we wandered around the new house.
  • Google translate 할머니는 수원에서 서울로 들랑거리며 손자들의 옷가지와 반찬을 날랐다.
    Grandmother carried her grandchildren's clothes and side dishes, wandering from suwon to seoul.
  • Google translate 민준이는 자꾸 어딜 가?
    Where does minjun keep going?
    Google translate 저렇게 술이 마셔대니 화장실을 들랑거리지.
    He drinks like that and he goes to the bathroom.
Từ đồng nghĩa 들락거리다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Từ đồng nghĩa 들락대다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Từ đồng nghĩa 들랑대다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.

들랑거리다: keep going in and out; keep coming and going; frequent,でいりする【出入りする】,,frecuentar,يدخل ويخرج,орж гарах, ирж очих, эргэлдэх,ra vào liên tục,เข้า ๆ ออก ๆ,keluar masuk,часто посещать; приходить и уходить; входить и выходить; заходить и выходить,进进出出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들랑거리다 (들랑거리다)

💕Start 들랑거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103)