🌟 들락거리다

  Động từ  

1. 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.

1. RA VÀO: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엌을 들락거리다.
    In and out of the kitchen.
  • Google translate 화장실을 들락거리다.
    Toilet in and out.
  • Google translate 사무실에 들락거리다.
    Drop in and out of the office.
  • Google translate 술집에 들락거리다.
    Drop in and out of a bar.
  • Google translate 수시로 들락거리다.
    Frequent visits.
  • Google translate 부인은 복덕방을 제집 드나들 듯 들락거렸다.
    The lady came and went in and out of the bokdeokbang as if she were going in and out of the house.
  • Google translate 그는 우리 가게에 수시로 들락거려 나는 그의 얼굴을 잘 알고 있었다.
    He frequented our shop, so i knew his face well.
  • Google translate 우리 카페라도 가서 이야기할까?
    Shall we go to a cafe and talk?
    Google translate 응. 여기는 로비라서 들락거리는 사람이 많아 어수선하다.
    Yeah. this is the lobby, so there are many people coming and going, so it's chaotic.
Từ đồng nghĩa 들락대다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Từ đồng nghĩa 들랑거리다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Từ đồng nghĩa 들랑대다: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.

들락거리다: keep going in and out; keep coming and going; frequent,でいりする【出入りする】,,frecuentar,يدخل ويخرج,орж гарах, эргэлдэх, олон дахих ирэх,ra vào,เข้า ๆ ออก ๆ,keluar masuk,часто посещать; приходить и уходить; входить и выходить; заходить и выходить,进进出出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들락거리다 (들락꺼리다)

🗣️ 들락거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 들락거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)