🌟 들락거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들락거리다 (
들락꺼리다
)
🗣️ 들락거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 뻔질나게 들락거리다. [뻔질나다]
- 무상으로 들락거리다. [무상 (無常)]
- 벤치를 들락거리다. [벤치 (bench)]
- 소년원을 들락거리다. [소년원 (少年院)]
- 부산스레 들락거리다. [부산스레]
- 부산히 들락거리다. [부산히]
🌷 ㄷㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 들락거리다
-
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
들락거리다
)
: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra thường xuyên. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
덜렁거리다
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc làm cho liên tục đung đưa. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
도란거리다
)
: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
Động từ
🌏 THỦ THỈ, THÌ THẦM: Nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
두런거리다
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, XÌ XÀO: Nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng thấp. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
들랑거리다
)
: 자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO LIÊN TỤC: Đi vào rồi đi ra thường xuyên. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
달랑거리다
)
: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG, ĐUNG ĐƯA, LỦNG LẲNG: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc làm cho đung đưa liên tục. -
ㄷㄹㄱㄹㄷ (
대롱거리다
)
: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, ĐU ĐƯA, LÒNG THÒNG: Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.
• Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)