🌟 두런거리다

Động từ  

1. 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.

1. THÌ THÀO, XÌ XÀO: Nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두런거리는 사람.
    The one who beats.
  • Google translate 두런거리는 소리.
    The beating sound.
  • Google translate 친구들과 두런거리다.
    Patter with friends.
  • Google translate 학생들과 두런거리다.
    Patter with the students.
  • Google translate 수업 시간에 그는 옆에 있는 학생과 두런거리며 잡담을 하고 있었다.
    In class he was patting around with the student next to him.
  • Google translate 밖에 사람들이 있는지 창밖에서 사람들이 두런거리는 소리가 들려 왔다.
    I could hear people pattering outside the window to see if there were people outside.
  • Google translate 승규는 잠시 쉬면서 이런저런 이야기를 하며 지수와 두런거리고 있었다.
    Seung-gyu was taking a break for a while, talking about this and that, and dangling with ji-su.
  • Google translate 발표가 끝나자 청중들은 이해가 잘 안 간다는 표정으로 두런거리기 시작했다.
    At the end of the presentation, the audience began to thump with a look of incomprehension.
  • Google translate 나는 가족들이 두런거리는 소리에도 잠이 깨.
    I wake up from the sound of my family beating.
    Google translate 너는 정말 잠귀가 밝구나.
    You're such a light sleeper.
Từ đồng nghĩa 두런대다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 두런두런하다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
작은말 도란거리다: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.

두런거리다: exchange whispers; whisper in a group,ささやく【囁く】,murmurer, chuchoter, susurrer,charlar,يتمتم,шивэр авир хийх, шивнэлдэх,thì thào, xì xào,พูดเบาๆ, พูดเสียงแผ่วเบา, ซุบซิบ,berbisik-bisik,шептаться; шушукаться; говорить вполголоса,嘁嘁喳喳,唧唧咕咕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두런거리다 (두런거리다)

💕Start 두런거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)