🌟 변색하다 (變色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변색하다 (
변ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 변색(變色): 물건의 빛깔이 변하여 달라짐. 또는 빛깔을 바꿈., 놀라거나 화가 나서 얼…
🗣️ 변색하다 (變色 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 황으로 변색하다. [황 (黃)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 변색하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119)