🌟 주체하다

Động từ  

1. 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리하다.

1. LÀM CHỦ: Xử lí tốt cái phiền hà hoặc gánh nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주체하지 못하다.
    Be unable to control oneself.
  • Google translate 주체할 수 없다.
    Unrestricted.
  • Google translate 감정을 주체하다.
    Control one's emotions.
  • Google translate 기분을 주체하다.
    Control one's mood.
  • Google translate 눈물을 주체하다.
    Hold back tears.
  • Google translate 몸을 주체하다.
    Take control of oneself.
  • Google translate 합격 소식을 듣고 나는 기뻐서 뛰는 가슴을 주체할 수 없었다.
    When i heard the news of my acceptance, i was overwhelmed with joy.
  • Google translate 어머니는 제대한 아들이 집에 돌아오자 감정을 주체하지 못하고 눈물을 훔치셨다.
    When the discharged son returned home, the mother couldn't control her emotions and wiped away her tears.
  • Google translate 나이가 드니까 조금만 움직여도 땀이 비오듯 흘러 몸을 주체할 수가 없구나.
    As i get older, i can't control my sweat even if i move a little.
    Google translate 할아버지, 손수건 여기 있어요. 새 옷 꺼내 드릴게요.
    Grandpa, here's your handkerchief. i'll take out your new clothes.

주체하다: control; hold back,さばく【捌く】,supporter, traiter, s'occuper de,hacer frente, lidiar,يتغلّب ، يتكيّف,шийдвэрлэх, цэгцлэх, янзлах,làm chủ,จัดการเรื่องน่าหนักใจ, จัดการตัวเอง, รับมือ,menanggulangi, mengatasi, menyelesaikan,,处置,抑制,支撑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체하다 (주체하다)
📚 Từ phái sinh: 주체: 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리함.

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 주체하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)