🌟 주체하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주체하다 (
주체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주체: 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리함.📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 주체하다 @ Ví dụ cụ thể
- 바람기를 주체하다. [바람기 (바람氣)]
- 끼를 주체하다. [끼]
- 혈기를 주체하다. [혈기 (血氣)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 주체하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82)