🌟 장담하다 (壯談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장담하다 (
장ː담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장담(壯談): 확신하여 아주 자신 있게 말함. 또는 그런 말.
🗣️ 장담하다 (壯談 하다) @ Giải nghĩa
- 내 손에 장을 지지겠다 : 모진 일을 담보로 해서 자기가 옳다는 것을 장담하다.
- 성을 갈다 : 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🗣️ 장담하다 (壯談 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 장담하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97)