🌟 장담 (壯談)

  Danh từ  

1. 확신하여 아주 자신 있게 말함. 또는 그런 말.

1. SỰ QUẢ QUYẾT, LỜI QUẢ QUYẾT: Việc nói một cách chắc chắn và rất tự tin. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장의 장담.
    The president's assurance.
  • Google translate 성공 장담.
    I'm sure of success.
  • Google translate 장담이 어렵다.
    Hard to guarantee.
  • Google translate 장담을 믿다.
    Believe in one's word.
  • Google translate 장담을 못하다.
    Cannot be assured.
  • Google translate 수술을 한다 해도 병이 완치될 것인지의 여부는 장담이 어려웠다.
    It was hard to say whether the disease would be cured or not.
  • Google translate 그는 두 달 안에 반드시 돈을 갚겠다는 친구의 장담을 믿고 돈을 빌려주었다.
    He lent money on the belief of his friend that he would surely pay it back within two months.
  • Google translate 지금은 차가 안 다니는 시간이니 길이 막히지 않을 거야.
    This is a time when there's no traffic, so there won't be a traffic.
    Google translate 하지만 도로 상황은 누구도 장담 못 하니 서둘러 출발하는 게 좋겠어.
    But no one can guarantee the road situation, so we'd better hurry.

장담: guarantee,だんげん【断言】,affirmation, assurance, garantie, conviction,aseveración, afirmación, aserción, confirmación, aserto,تأكيد,баттай үг, итгэл төгс үг,sự quả quyết, lời quả quyết,การยืนยัน, การให้คำมั่น,pernyataan yakin, pernyataan pasti,,保证,担保,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장담 (장ː담)
📚 Từ phái sinh: 장담하다(壯談하다): 확신하여 아주 자신 있게 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28)