🌟 장담하다 (壯談 하다)

Động từ  

1. 확신하여 아주 자신 있게 말하다.

1. QUẢ QUYẾT: Nói một cách chắc chắn và rất tự tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장담한 합격.
    The assured acceptance.
  • 장담하기 이르다.
    It's too early to say for sure.
  • 장담하지 못하다.
    Not sure.
  • 성공을 장담하다.
    Assure success.
  • 승리를 장담하다.
    Assure victory.
  • 쉽게 장담하다.
    Easily assured.
  • 그는 아들이 의대에 합격했으니 당연히 의사가 될 것이라고 장담해 왔다.
    He has assured himself that his son has been accepted to medical school, and that he will of course become a doctor.
  • 김 감독은 이번 경기에서 분명 자기 팀이 이길 것이라며 승리를 장담했다.
    Kim assured the team of victory, saying his team will definitely win this game.
  • 시험 점수가 평균 구십구 점이니 네가 전교 일 등을 하겠구나.
    Your test score is 909 points on average, so you'll do your whole school work and so on.
    그래도 아직 일 등인지를 장담하기엔 일러요.
    But it's too early to be sure it's still a job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장담하다 (장ː담하다)
📚 Từ phái sinh: 장담(壯談): 확신하여 아주 자신 있게 말함. 또는 그런 말.


🗣️ 장담하다 (壯談 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 장담하다 (壯談 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)