🌟 임관하다 (任官 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임관하다 (
임ː관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 임관(任官): 관직에 임명됨., 사관생도나 사관후보생, 장교 후보생이 장교로 임명됨.
🗣️ 임관하다 (任官 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 임관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197)