🌟 판정하다 (判定 하다)

Động từ  

1. 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다.

1. PHÁN QUYẾT: Phán đoán rồi quyết định đúng sai hay tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심판이 판정하다.
    Judge rules.
  • Google translate 가치를 판정하다.
    To judge the value.
  • Google translate 결과를 판정하다.
    Judge the result.
  • Google translate 합격 여부를 판정하다.
    To judge whether to pass or not.
  • Google translate 무죄로 판정하다.
    Declare innocent.
  • Google translate 배심원은 피고를 유죄로 판정했다.
    The jury found the accused guilty.
  • Google translate 전문가들은 이 책을 조선 초기의 것으로 판정하였다.
    Experts decided that this book belonged to the early joseon dynasty.
  • Google translate 검사원들은 제품의 하자 여부를 판정해 불량품을 가려냈다.
    Inspectors determined whether the product was defective and identified the defective product.
  • Google translate 심판은 경기 도중 그가 상대 선수의 얼굴을 쳤다고 판정해 실격 결정을 내렸다.
    The referee ruled that he had hit his opponent in the face during the game and decided to disqualify him.
  • Google translate 영화 위원회에서는 폭력적인 장면 때문에 이 영화를 15세 이상 관람가라고 판정했다.
    The film council has ruled the film is rated for ages 15 or older because of its violent scenes.
  • Google translate 표절 시비가 있는 이 두 곡이 얼마나 유사한지 판정해 주시겠어요?
    Can you determine how similar these two songs are to plagiarism?
    Google translate 표절이라고 하기에는 무리가 있지만 후렴 부분이 상당히 흡사하네요.
    It's hard to call plagiarism, but the chorus is quite similar.

판정하다: judge; decide,はんていする【判定する】,,juzgar, decidir,يقدّر، يقرّر,шийдвэрлэх, тогтох,phán quyết,ตัดสิน, วินิจฉัย, พิพากษา, พิจารณา, ลงความเห็น,memutuskan, menilai,судить,判定,裁定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정하다 (판정하다)
📚 Từ phái sinh: 판정(判定): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.


🗣️ 판정하다 (判定 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 판정하다 (判定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)