🌟 판정하다 (判定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판정하다 (
판정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 판정(判定): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.
🗣️ 판정하다 (判定 하다) @ Giải nghĩa
- 감정하다 (鑑定하다) : 전문가가 사물의 특성이나 좋고 나쁨, 진짜와 가짜 등을 분별하여 판정하다.
🗣️ 판정하다 (判定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 볼로 판정하다. [볼 (ball)]
- 편파적으로 판정하다. [편파적 (偏頗的)]
- 부적격자를 판정하다. [부적격자 (不適格者)]
- 주심이 판정하다. [주심 (主審)]
- 진품으로 판정하다. [진품 (眞品)]
- 심판이 판정하다. [심판 (審判)]
- 암으로 판정하다. [암 (癌)]
- 엄정히 판정하다. [엄정히 (嚴正히)]
- 무효라고 판정하다. [무효 (無效)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 판정하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91)