🌟 판정 (判定)

  Danh từ  

1. 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.

1. SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ QUYẾT ĐỊNH: Việc khu biệt và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불합격 판정.
    Rejection judgment.
  • Google translate 판정 기준.
    Judgment criteria.
  • Google translate 판정이 되다.
    Come to judgment.
  • Google translate 판정을 내리다.
    Make a decision.
  • Google translate 판정을 받다.
    Be judged.
  • Google translate 판정을 하다.
    Make a decision.
  • Google translate 판정에 따르다.
    Follow the judgment.
  • Google translate 나는 대회 예선에서 심사 위원에게 불합격 판정을 받았다.
    I was rejected by the judges in the preliminaries of the competition.
  • Google translate 결승전에서 심판이 한 팀에게만 유리한 판정을 했다는 논란이 일었다.
    There was a controversy in the final that the referee ruled in favor of only one team.
  • Google translate 저희 아버지께서 건강이 심각한 상태라는 판정을 받으셨어요.
    My father was declared in critical condition.
    Google translate 걱정이 많이 되시겠어요. 얼른 나으시길 바라요.
    You must be very worried. i hope you get well soon.

판정: judgment; decision,はんてい【判定】,décision, jugement,juicio, decisión,تقدير، قرار,шийдвэр, тогтоол,sự phán quyết, sự quyết định,การตัดสิน, การวินิจฉัย, การพิพากษา, การพิจารณา,keputusan, pemutusan, penilaian,определение,判定,裁定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정 (판정)
📚 Từ phái sinh: 판정되다(判定되다): 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 구별되어 결정되다. 판정하다(判定하다): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다.
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 판정 (判定) @ Giải nghĩa

🗣️ 판정 (判定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)