🌟 판정 (判定)

  Danh từ  

1. 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.

1. SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ QUYẾT ĐỊNH: Việc khu biệt và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불합격 판정.
    Rejection judgment.
  • 판정 기준.
    Judgment criteria.
  • 판정이 되다.
    Come to judgment.
  • 판정을 내리다.
    Make a decision.
  • 판정을 받다.
    Be judged.
  • 판정을 하다.
    Make a decision.
  • 판정에 따르다.
    Follow the judgment.
  • 나는 대회 예선에서 심사 위원에게 불합격 판정을 받았다.
    I was rejected by the judges in the preliminaries of the competition.
  • 결승전에서 심판이 한 팀에게만 유리한 판정을 했다는 논란이 일었다.
    There was a controversy in the final that the referee ruled in favor of only one team.
  • 저희 아버지께서 건강이 심각한 상태라는 판정을 받으셨어요.
    My father was declared in critical condition.
    걱정이 많이 되시겠어요. 얼른 나으시길 바라요.
    You must be very worried. i hope you get well soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정 (판정)
📚 Từ phái sinh: 판정되다(判定되다): 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 구별되어 결정되다. 판정하다(判定하다): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다.
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 판정 (判定) @ Giải nghĩa

🗣️ 판정 (判定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8)