🌟 확실시하다 (確實視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확실시하다 (
확씰씨하다
)
🌷 ㅎㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 확실시하다
-
ㅎㅅㅅㅎㄷ (
확실시하다
)
: 틀림없이 그러할 것으로 여기다.
Động từ
🌏 COI CHẮC: Xem như cái chắc chắn như vậy.
• Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)