🌟 확실시하다 (確實視 하다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러할 것으로 여기다.

1. COI CHẮC: Xem như cái chắc chắn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약을 확실시하다.
    Confirm the contract.
  • Google translate 승리를 확실시하다.
    Confirmed victory.
  • Google translate 성공을 확실시하다.
    Confident of success.
  • Google translate 임명을 확실시하다.
    Confirmation of appointment.
  • Google translate 채용을 확실시하다.
    Definitely hiring.
  • Google translate 우리 학교 이사회에서는 현 총장의 연임을 확실시했다.
    The board of directors of our school confirmed hyun's second term.
  • Google translate 정부는 국회의 인준을 받은 뒤 각 부 장관들의 임명을 확실시할 예정이다.
    The government will confirm the appointment of each deputy minister after the national assembly approves it.
  • Google translate 심사 위원들이 회의를 하고 있다면서요?
    I heard the judges are having a meeting.
    Google translate 네. 이 회의를 통해 대회 참가자들의 합격 여부를 확실시하게 됩니다.
    Yes. this meeting will ensure that the participants are accepted.

확실시하다: make certain; make clear,かくじつしする【確実視する】,être certain,asegurar,يتأكّد,гарцаагүй, найдвартай,coi chắc,แน่นอน, แน่ชัด, ยืนยัน,menganggap pasti, menganggap valid, menganggap jelas,считать достоверным,确信,确认,断定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확실시하다 (확씰씨하다)

💕Start 확실시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)