🌟 힐금힐금하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금힐금하다 (
힐금힐금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
• Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)