🌟 토끼풀

Danh từ  

1. 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.

1. CỎ BA LÁ: Cỏ có nhánh mọc dài trên mặt đất, lá chia làm 3~4 chẽ hình trái tim lộn ngược, nở hoa màu trắng vào đầu mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토끼풀이 나다.
    Rabbit grass.
  • Google translate 토끼풀이 자라다.
    Rabbit grass grows.
  • Google translate 토끼풀이 피다.
    Rabbit grass blooms.
  • Google translate 토끼풀을 먹다.
    Eat rabbit grass.
  • Google translate 토끼풀을 뜯다.
    Pluck a rabbit's grass.
  • Google translate 여자아이들은 들에 핀 토끼풀을 가지고 반지와 목걸이를 만들었다.
    The girls made rings and necklaces with rabbit grass in the fields.
  • Google translate 여름이 다가오자 산과 들에는 어느새 하얀색 토끼풀들이 자라나고 있었다.
    As summer approached, the mountains and fields were growing white rabbit grass.
  • Google translate 우와, 저 하얀 꽃 참 작고 예뻐요.
    Wow, that white flower is so small and pretty.
    Google translate 아, 이건 토끼풀이라고 하는 것인데 이맘때 즈음에 들에 흔하게 피는 꽃이란다.
    Oh, it's called the rabbit grass, and it's a common flower in the fields around this time of the year.
Từ đồng nghĩa 클로버(clover): 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩…

토끼풀: clover,シロツメクサ。クローバー,trèfle,trébol,بَرْسِيم,хошоонгор,cỏ ba lá,หญ้าสามใบ, หญ้าสามแฉก, ต้นหญ้าโคลเวอร์,,клевер,白车轴草,白花三叶草,白三草,车轴草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토끼풀 (토끼풀)


🗣️ 토끼풀 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119)