🌟 토끼풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토끼풀 (
토끼풀
)
🗣️ 토끼풀 @ Giải nghĩa
- 클로버 (clover) : 트럼프에서, 검은색으로 토끼풀 모양이 그려진 패.
🌷 ㅌㄲㅍ: Initial sound 토끼풀
-
ㅌㄲㅍ (
토끼풀
)
: 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
Danh từ
🌏 CỎ BA LÁ: Cỏ có nhánh mọc dài trên mặt đất, lá chia làm 3~4 chẽ hình trái tim lộn ngược, nở hoa màu trắng vào đầu mùa hè.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119)