🌟 돌진하다 (突進 하다)

Động từ  

1. 빠르고 힘차게 앞으로 나아가다.

1. XÔNG TỚI, LAO TỚI: Tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골대로 돌진하다.
    Make a dash to the goal post.
  • Google translate 인도로 돌진하다.
    Make a dash to the sidewalk.
  • Google translate 적진에 돌진하다.
    Make a dash at the enemy's camp.
  • Google translate 상대편 선수를 향해 돌진하다.
    Rush for the opposing player.
  • Google translate 침입자를 향해 돌진하다.
    Rush for intruders.
  • Google translate 공격수는 공을 몰고 상대편 골대를 향해 돌진했다.
    The striker drove the ball into the opponent's goal post.
  • Google translate 적군이 무장을 하고 성에 돌진하자 우리 군사들은 성문을 굳게 닫았다.
    As the enemy armed and rushed into the castle, our soldiers shut the gate firmly.
  • Google translate 자동차가 인도로 돌진해서 상가 문을 부수고 들어왔다며?
    I heard a car rushed into the sidewalk and smashed the door of the mall.
    Google translate 응, 운전자가 브레이크를 밟는다는 게 실수로 가속 페달을 밟았대.
    Yeah, the driver accidentally pressed the accelerator pedal when he braked.

돌진하다: rush; make a dash,とっしんする【突進する】。つきすすむ【突き進む】,se précipiter sur, attaquer, s'élancer sur,abalanzarse,يندفع,давших,xông tới, lao tới,กระแทก, ฟาด, พุ่งไปข้างหน้า,menyerbu, menerjang,стремительно продвигаться; ринуться,突进,突击,急冲,冲锋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌진하다 (돌찐하다)
📚 Từ phái sinh: 돌진(突進): 빠르고 힘차게 앞으로 나아감.

🗣️ 돌진하다 (突進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)