🌟 돌진하다 (突進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌진하다 (
돌찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 돌진(突進): 빠르고 힘차게 앞으로 나아감.
🗣️ 돌진하다 (突進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 용감히 돌진하다. [용감히 (勇敢히)]
- 역방향으로 돌진하다. [역방향 (逆方向)]
- 승부처로 돌진하다. [승부처 (勝負處)]
- 앞장서서 돌진하다. [앞장서다]
- 육탄으로 돌진하다. [육탄 (肉彈)]
- 좌익이 돌진하다. [좌익 (左翼)]
- 적에게 돌진하다. [적 (敵)]
- 용기백배하여 돌진하다. [용기백배하다 (勇氣百倍하다)]
- 우익으로 돌진하다. [우익 (右翼)]
- 기마가 돌진하다. [기마 (騎馬)]
- 저돌적으로 돌진하다. [저돌적 (豬突的)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 돌진하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)