🌟 돌진 (突進)

Danh từ  

1. 빠르고 힘차게 앞으로 나아감.

1. SỰ XÔNG TỚI, SỰ LAO TỚI: Việc tiến lên phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌진 명령.
    A rush order.
  • Google translate 돌진과 후퇴.
    Doljin and retreat.
  • Google translate 돌진을 멈추다.
    Stop the rush.
  • Google translate 돌진을 시작하다.
    Set off a rush.
  • Google translate 돌진을 하다.
    Make a rush.
  • Google translate 스포츠카의 관중석 돌진으로 많은 사람들이 다쳤다.
    Many people were injured in the crash of a sports car.
  • Google translate 커다란 물소의 돌진에 날카로운 이빨을 가진 사자마저도 겁을 먹고 도망을 쳤다.
    Even the lion, with its sharp teeth, fled in fear at the rush of the great buffalo.
  • Google translate 십 대가 몰던 승용차가 편의점으로 돌진, 다섯 명이 부상을 입는 사고가 발생했다.
    A teenager drove a car into a convenience store, injuring five people.
  • Google translate 큰일 났습니다. 적들이 국경을 넘어 돌진을 해 오고 있습니다.
    We're in big trouble. enemies have been rushing across the border.
    Google translate 성 안으로는 들어오지 못하도록 군사들을 동원해 성문을 지켜라.
    Protect the gate by mobilizing soldiers so that it cannot enter the castle.

돌진: rush; dash,とっしん【突進】,attaque précipitée, course soudaine, ruée,avalancha, carrera,اندفاع,давшилт,sự xông tới, sự lao tới,การกระแทก, การฟาด, การพุ่งไปข้างหน้า,serbuan, terjangan,стремительное продвижение вперёд; натиск,突进,突击,急冲,冲锋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌진 (돌찐)
📚 Từ phái sinh: 돌진하다(突進하다): 빠르고 힘차게 앞으로 나아가다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255)