🌟 단장하다 (丹粧 하다)

Động từ  

1. 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸미다.

1. TRANG ĐIỂM, CHẢI CHUỐT, TRANG HOÀNG: Điểm tô quần áo, gương mặt hay đầu tóc cho đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 단장하다.
    Get your hair done.
  • Google translate 몸을 단장하다.
    Decorate the body.
  • Google translate 얼굴을 단장하다.
    Decorating one's.
  • Google translate 곱게 단장하다.
    Decorating beautifully.
  • Google translate 아름답게 단장하다.
    Beautify oneself.
  • Google translate 아름답게 단장한 신부를 보고 신랑의 얼굴에는 웃음꽃이 피었다.
    Seeing the beautifully groomed bride, the groom's face was filled with laughter.
  • Google translate 지수는 데이트를 하러 나가려고 이른 아침부터 곱게 단장하느라 정신이 없었다.
    Jisoo was busy grooming herself early in the morning to go out on a date.
  • Google translate 오늘 머리를 왜 이렇게 예쁘게 단장했어?
    Why did you get your hair done so beautifully today?
    Google translate 중요한 면접이 있거든.
    I have an important interview.
Từ đồng nghĩa 화장하다(化粧하다): 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다.

단장하다: adorn oneself; pretty oneself up,かざる【飾る】。よそう【装う】。ととのえる【整える】。おめかしする【御粧しする】,faire sa toilette, se maquiller,embellecer,يجمّل,гоёх, янзлах, будах, чимэх,trang điểm, chải chuốt, trang hoàng,ประดับ, ตกแต่ง, แต่ง,merapikan, merias, berdandan, berhias,совершать туалет; наряжаться; краситься; причёсываться,化妆,打扮,

2. 건물이나 시설 등을 손질하여 꾸미다.

2. TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang và trang trí nhà cửa hay công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리를 단장하다.
    Decorate the streets.
  • Google translate 건물을 단장하다.
    Trim a building.
  • Google translate 묘를 단장하다.
    Groom a grave.
  • Google translate 정원을 단장하다.
    Groom a garden.
  • Google translate 새롭게 단장하다.
    To be redecorated.
  • Google translate 나는 가을을 맞이하여 집을 새롭게 단장할 계획을 세웠다.
    I made a plan to refurbish the house for the fall.
  • Google translate 우리 동네는 요즘 거리를 단장하기 위해 곳곳에 꽃과 나무를 심고 있다.
    Our neighborhood is planting flowers and trees everywhere these days to decorate the streets.
  • Google translate 우리 아파트 건물을 새로 단장한다던데 소식 들었어요?
    I heard that our apartment building is being renovated, did you hear the news?
    Google translate 네. 페인트칠을 새로 한다고 하더라고요.
    Yeah. i heard they're going to paint again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단장하다 (단장하다)
📚 Từ phái sinh: 단장(丹粧): 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸밈., 건물이나 시설 등을 손질하여 …

🗣️ 단장하다 (丹粧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99)