🌟 단장하다 (丹粧 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단장하다 (
단장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단장(丹粧): 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸밈., 건물이나 시설 등을 손질하여 …
🗣️ 단장하다 (丹粧 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 깨끗이 단장하다. [깨끗이]
- 외관을 단장하다. [외관 (外觀)]
- 공부방을 단장하다. [공부방 (工夫房)]
- 화사하게 단장하다. [화사하다 (華奢하다)]
- 고이 단장하다. [고이]
- 깨끗하게 단장하다. [깨끗하다]
- 고이고이 단장하다. [고이고이]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 단장하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99)