🌟 듬직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 듬직하다 (
듬지카다
) • 듬직한 (듬지칸
) • 듬직하여 (듬지카여
) 듬직해 (듬지캐
) • 듬직하니 (듬지카니
) • 듬직합니다 (듬지캄니다
)
🗣️ 듬직하다 @ Giải nghĩa
- 지긋하다 : 나이가 비교적 많아 듬직하다.
🗣️ 듬직하다 @ Ví dụ cụ thể
- 외풍이 듬직하다. [외풍 (外風)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 듬직하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)