🌟 단정 (斷定)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.

1. SỰ KẾT LUẬN, SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성급한 단정.
    A hasty conclusion.
  • 지나친 단정.
    Excessive conclusion.
  • 단정을 내리다.
    Make a conclusion.
  • 단정을 삼가다.
    Refrain from being conclusive.
  • 단정을 짓다.
    Draw a conclusion.
  • 단정을 하다.
    Make a conclusion.
  • 나는 외모만 보고 그가 무뚝뚝한 사람일 것이라고 단정을 내렸다.
    I concluded that he would be a blunt person only by looking at his appearance.
  • 어느 팀이 이길지 쉽게 단정을 지을 수 없을 만큼 두 팀의 실력은 매우 비슷했다.
    The two teams' skills were so similar that it was not easy to determine which team would win.
  • 민준이는 오지 않을 것 같은데 우리끼리 먼저 출발하자.
    I don't think minjun will come, so let's start first.
    그건 좀 성급한 단정인 것 같아. 조금 더 기다려 보자.
    I think that's a little hasty. let's wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단정 (단ː정)
📚 Từ phái sinh: 단정적(斷定的): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는. 단정적(斷定的): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는 것. 단정하다(斷定하다): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다. 단정되다: 딱 잘리어 판단되고 결정되다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 단정 (斷定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)