🌟 득점 (得點)

  Danh từ  

1. 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻음. 또는 그 점수.

1. SỰ GHI ĐIỂM, SỰ GHI BÀN, ĐIỂM GHI ĐƯỢC: Sự có được điểm số trong thi đấu thể thao hay tranh tài... Hoặc điểm số ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최다 득점.
    The highest score.
  • Google translate 득점.
    First score.
  • Google translate 득점 기회.
    A chance to score.
  • Google translate 득점과 실점.
    Scoring and losing points.
  • Google translate 득점을 얻다.
    Score a goal.
  • Google translate 득점을 올리다.
    Get the score.
  • Google translate 득점을 하다.
    Score a goal.
  • Google translate 우리 팀은 사력을 다해 싸웠지만 끝내 득점을 얻지 못하고 경기를 마쳤다.
    Our team fought with all their might, but ended the game without scoring a goal.
  • Google translate 주장은 경기 종료 삼십 초를 남겨 두고 극적으로 득점을 올려 팀을 승리로 이끌었다.
    The captain scored dramatically with thirty seconds left before the end of the game, leading the team to victory.
  • Google translate 올해 최고의 선수상은 누가 받을까?
    Who's going to get the best player award of the year?
    Google translate 아마도 최다 득점을 낸 선수가 받지 않겠어?
    Wouldn't a player with the most points probably get it?
Từ trái nghĩa 실점(失點): 운동 경기나 승부 등에서 점수를 잃음. 또는 그 점수.

득점: scoring; score,とくてん【得点】,obtention de points, points obtenus, points marqués, score, marque, note, but,Obtención de puntos, puntos obtenidos,هدف,оноо авах,sự ghi điểm, sự ghi bàn, điểm ghi được,การทำคะแนน, การทำแต้ม, การได้แต้ม,peraihan angka, perolehan angka,завоевание очков; присвоение баллов,得分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득점 (득쩜)
📚 Từ phái sinh: 득점하다(得點하다): 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻다.
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 득점 (得點) @ Giải nghĩa

🗣️ 득점 (得點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101)