🌟 개정 (改定)

Danh từ  

1. 이미 정해진 것을 바꾸어 다시 정함.

1. SỰ THAY ĐỔI, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Sự thay đổi cái đã được định trước và điều chỉnh lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개정이 어렵다.
    It's difficult to revise.
  • Google translate 개정이 필요하다.
    A revision is needed.
  • Google translate 개정을 발표하다.
    Announce amendments.
  • Google translate 개정을 알리다.
    Announce amendments.
  • Google translate 개정을 철회하다.
    Withdraw the amendment.
  • Google translate 정부는 버스 요금을 인상하면서 요금의 개정 사실을 알렸다.
    The government raised bus fares and announced the revision of fares.
  • Google translate 협회 측이 회의 장소를 바꾼 후 개정 공지를 제대로 하지 않아 문제가 발생했다.
    Problems arose because the association did not properly announce the revision after changing the meeting venue.
  • Google translate 이번에 경기 규칙의 개정이 이루어졌다고 들었습니다.
    I've heard that the rules of the game have been revised.
    Google translate 네, 선수의 득점 상황에 대한 부분이 조금 달라졌습니다.
    Yes, the part about the player's scoring situation has changed a little.

개정: reform; revision,かいてい【改定】,révision,modificación, enmienda, rectificación, corrección,تعديل ، تغيير,шинэчлэл, өөрчлөл,sự thay đổi, sự điều chỉnh,การเปลี่ยนแปลงกำหนดใหม่, การแก้ไขกำหนดใหม่, การปรับปรุงกำหนดใหม่,perbaikan, revisi, amandemen,поправка,改定,修订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개정 (개ː정)
📚 Từ phái sinh: 개정되다(改定되다): 이미 정해진 것이 바뀌어 다시 정해지다. 개정하다(改定하다): 이미 정해진 것을 바꾸어 다시 정하다.

🗣️ 개정 (改定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91)