🌟 촉구 (促求)

Danh từ  

1. 어떤 일을 급하게 빨리하도록 청함.

1. SỰ GIỤC, SỰ THÚC GIỤC, SỰ ĐỐC THÚC: Sự yêu cầu làm nhanh và gấp công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가입 촉구.
    Urging entry.
  • Google translate 개정 촉구.
    Urging revision.
  • Google translate 자유화 촉구.
    Urging liberalization.
  • Google translate 철회 촉구.
    Call for withdrawal.
  • Google translate 협정 촉구.
    Urging an agreement.
  • Google translate 촉구 시위.
    Urgent protest.
  • Google translate 촉구를 하다.
    Tickle.
  • Google translate 시민 단체는 환경을 파괴하는 정책의 철회 촉구를 위한 시위를 벌였다.
    Civic groups staged a demonstration to urge the withdrawal of policies that destroy the environment.
  • Google translate 옛날에 외국과의 교류가 적었던 시절에는 사람들이 무역 자유화 촉구를 하곤 했다.
    In the old days when there were few exchanges with foreign countries, people used to call for trade liberalization.
  • Google translate 요즘 통신사들이 경쟁적으로 전화를 해서 가입 촉구를 하는데 정말 민폐야.
    These days, telecom companies are competitively calling to sign up, and it's a real nuisance.
    Google translate 그러게 말이야. 바쁜데 전화가 울려서 받으면 그런 전화일 때가 많더라고.
    I know. it's often that kind of phone call when i answer it when i'm busy.

촉구: urging; pressing; demanding,さいそく【催促】。とくそく【督促】。うながし【促し】,appel, réclamation,insistencia, persistencia, reclamación,حثّ,шахаж, шаардах,sự giục, sự thúc giục, sự đốc thúc,การเร่งรัด, การเรียกร้อง, การกระตุ้น,penekanan, pendesakan, pemaksaan,прессинг; настояние,催促,敦促,促请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉구 (촉꾸)
📚 Từ phái sinh: 촉구하다(促求하다): 어떤 일을 급하게 빨리하도록 청하다.

🗣️ 촉구 (促求) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101)