🌟 독식 (獨食)

Danh từ  

1. 혼자서 이익이나 성과를 모두 차지함.

1. SỰ ĐỘC CHIẾM: Việc một mình chiếm tất cả thành quả hay lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승자 독식.
    Winner-take-all.
  • Google translate 독식 체제.
    An all-out system.
  • Google translate 독식 현상.
    Poisonous phenomena.
  • Google translate 독식을 막다.
    Stop poisoning.
  • Google translate 독식을 방지하다.
    Prevent poisoning.
  • Google translate 독식을 하다.
    Eat alone.
  • Google translate 국회는 대기업의 독식을 막고 중소기업을 활성화하는 내용을 담은 개정 법안을 내놓았다.
    The national assembly has introduced a revised bill that calls for preventing conglomerates from monopolizing the country and boosting small and medium-sized enterprises.
  • Google translate 김 감독은 영화 시상식에서 다섯 개 부문의 상을 수상하면서 독식에 가까운 성과를 올렸다.
    Director kim won five awards at the film awards ceremony, bringing him close to monopoly.
  • Google translate 올림픽 양궁 종목에서 올해는 몇 개의 메달을 딸 수 있을까?
    How many medals can we win in the olympic archery event this year?
    Google translate 지금까지 양궁은 우리나라의 독식이나 마찬가지였으니 이번에도 많이 딸 수 있겠지.
    So far, archery has been like our own, so we'll get a lot this time.

독식: monopolizing; take-it-all; having something to oneself,ひとりじめ【独り占め・一人占め】,monopole, accaparement, possession exclusive,monopolio, acaparamiento,احتكار,монопольчлол, монополь байдал,sự độc chiếm,การผูกขาด, เอกสิทธิ์,monopoli,собственная выгода,独吞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독식 (독씩) 독식이 (독씨기) 독식도 (독씩또) 독식만 (독씽만)
📚 Từ phái sinh: 독식하다(獨食하다): 혼자서 이익이나 성과를 모두 차지하다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86)