🌟 천하태평 (天下泰平)

Danh từ  

1. 정치가 잘되어 온 세상이 평화로움.

1. THIÊN HẠ THÁI BÌNH: Việc cả thế gian hòa bình do nền chính trị ổn định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천하태평을 구가하다.
    Sing peace in the world.
  • Google translate 천하태평을 꿈꾸다.
    Dream of peace in the world.
  • Google translate 천하태평을 누리다.
    Enjoy peace in the world.
  • Google translate 천하태평을 바라다.
    Hope for peace in the world.
  • Google translate 천하태평을 이루다.
    Achieve peace in the world.
  • Google translate 천하태평을 구가하는 시절에 사람들은 왕이 있는지도 몰랐다.
    During the reign of peace people did not even know there was a king.
  • Google translate 가난한 백성을 배부르게 만들어 천하태평을 이루는 것이 왕의 바람이었다.
    It was the king's wish to make the poor people full and make peace in the world.
  • Google translate 그 시절은 전쟁도 없이 사람들이 평화롭게 살았던 때죠.
    Those were the days when people lived peacefully without war.
    Google translate 네, 천하태평을 누리던 때였습니다.
    Yes, it was a time of peace.

천하태평: peace in the world,たいへい【太平・泰平】,paix du monde,paz mundial,سلام في عالم، سلام في وطن,энх тайван,thiên hạ thái bình,ความอยู่เย็นเป็นสุข, ความสันติสุข,,беззаботность; мир; спокойствие,天下太平,太平盛世,

2. (놀리는 말로) 어떤 일에 무관심한 상태로 걱정 없이 편안하게 있는 태도.

2. UNG DUNG TỰ TẠI: (Cách nói trêu chọc) Thái độ bình yên không lo lắng và ở trong trạng thái không quan tâm tới việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천하태평으로 놀다.
    Play in peace.
  • Google translate 천하태평으로 움직이다.
    Move in peace.
  • Google translate 민준은 여유가 없는 나와 반대로 천하태평이었다.
    Minjun was easygoing in the world, as opposed to me, who could not afford it.
  • Google translate 약속에 늦은 지수의 걸음은 느릿느릿 천하태평이었다.
    Jisu's late steps to the appointment were slow and easy.
  • Google translate 유민은 밀린 숙제는 하지 않고 천하태평으로 게임만 했다.
    Yu-min did not do his homework, but only played games in peace of the whole world.
  • Google translate 왜 아이를 야단친 거야?
    Why did you scold the kid?
    Google translate 글쎄, 내일까지 해야 하는 숙제가 있는데 천하태평으로 잠만 자니까 그렇지.
    Well, i have homework to do by tomorrow, and it's because i only sleep in peace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천하태평 (천하태평)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99)