🌟 천하태평 (天下泰平)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천하태평 (
천하태평
)
🌷 ㅊㅎㅌㅍ: Initial sound 천하태평
-
ㅊㅎㅌㅍ (
천하태평
)
: 정치가 잘되어 온 세상이 평화로움.
Danh từ
🌏 THIÊN HẠ THÁI BÌNH: Việc cả thế gian hòa bình do nền chính trị ổn định.
• Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99)